禩 tự [Chinese font] 禩 →Tra cách viết của 禩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 示
Ý nghĩa:
tự
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cúng tế
2. năm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tự” 祀.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tự 祀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 祀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tự 祀.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典