祺 kì [Chinese font] 祺 →Tra cách viết của 祺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 示
Ý nghĩa:
kì
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sự yên vui thư thái. § Lời chúc tụng thường dùng cuối thư từ.
2. (Tính) Tốt lành.
kỳ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yên vui, tốt lành
Từ điển Thiều Chửu
① Tốt lành.
② Yên vui, thư thái.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tốt lành;
② Yên vui, thư thái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt lành yên ổn vui vẻ, không lo nghĩ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典