礽 nhưng [Chinese font] 礽 →Tra cách viết của 礽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 示
Ý nghĩa:
nhưng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. phúc
2. cháu đời xa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phúc.
2. (Danh) Cháu đời xa.
Từ điển Thiều Chửu
① Phúc.
② Cháu đời xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Phúc;
② Cháu xa nhiều đời.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều may mắn được hưởng. Điều phúc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典