磲 cừ [Chinese font] 磲 →Tra cách viết của 磲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
cừ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: xa cừ 硨磲)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Xa cừ” 硨磲: xem “xa” 硨.
Từ điển Thiều Chửu
① Xa cừ 硨磲 con xa cừ, vỏ dùng làm đồ trang sức đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 硨磲.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Xa cừ, vần Xa.
Từ ghép
xa cừ 砗磲 • xa cừ 硨磲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典