Kanji Version 13
logo

  

  

thác, thước, tích  →Tra cách viết của 碏 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
thác
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(tên người, xem: thạch thác )
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên người (như , đại phu nước Vệ thời Xuân thu).
Từ ghép 1
thạch thác

thước
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cung kính
2. đá tạp sắc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cung kính.
2. (Danh) Đá tạp sắc.
3. Một âm là “tích”. (Danh) Trở ngại.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cung kính;
② Đá tạp sắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại đá nhiều màu.



tích


Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cung kính.
2. (Danh) Đá tạp sắc.
3. Một âm là “tích”. (Danh) Trở ngại.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典