硜 khanh [Chinese font] 硜 →Tra cách viết của 硜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
khanh
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng đá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng đá cứng mạnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng đá.
② Một thứ đá nhỏ mà rắn, thường đem nói thí dụ về kiến thức hẹp hòi lại cố chấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Một thứ đá nhỏ và rắn (thường ví với kẻ kiến thức hẹp hòi và cố chấp);
② (thanh) Chát (tiếng đập đá).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng đá va chạm vào nhau.
Từ ghép
khanh khanh 硜硜
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典