硕 thạc →Tra cách viết của 硕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
thạc
giản thể
Từ điển phổ thông
to lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 碩.
Từ điển Trần Văn Chánh
To: 碩望 Có danh vọng to lớn; 碩大 To lớn; 碩人 Người to lớn; 碩德 Đức lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 碩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典