硏 nghiên, nghiễn [Chinese font] 硏 →Tra cách viết của 硏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
nghiên
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nghiền, mài
2. tìm tòi
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 研.
Từ điển Thiều Chửu
① Nghiền nhỏ.
② Nghiên cứu.
③ Một âm là nghiễn. Cái nghiên mài mực.
nghiễn
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 研.
Từ điển Thiều Chửu
① Nghiền nhỏ.
② Nghiên cứu.
③ Một âm là nghiễn. Cái nghiên mài mực.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典