Kanji Version 13
logo

  

  

nghiên, nghiễn [Chinese font]   →Tra cách viết của 硏 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
nghiên
giản thể

Từ điển phổ thông
1. nghiền, mài
2. tìm tòi
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như .
Từ điển Thiều Chửu
① Nghiền nhỏ.
② Nghiên cứu.
③ Một âm là nghiễn. Cái nghiên mài mực.

nghiễn
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như .
Từ điển Thiều Chửu
① Nghiền nhỏ.
② Nghiên cứu.
③ Một âm là nghiễn. Cái nghiên mài mực.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典