砺 lệ →Tra cách viết của 砺 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
lệ
giản thể
Từ điển phổ thông
hòn đá mài to
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 礪.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đá mài: 礪石 Đá mài;
② Mài: 砥礪 Giùi mài, khuyến khích.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典