砷 thân [Chinese font] 砷 →Tra cách viết của 砷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
thân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố asen, As
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (arsenic, As). § Tức là chất “tì sương” 砒霜.
Từ điển Thiều Chửu
① Chất thân (arsenic, As). Tức là chất tì sương 砒霜 một nguyên chất trong loài phi kim.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Arsenic.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典