矽 tịch [Chinese font] 矽 →Tra cách viết của 矽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
tịch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố silic, Si
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (silicon, Si).
Từ điển Thiều Chửu
① Một chất lấy ở hoá học ra, dùng làm nguyên liệu như thuỷ tinh (silicon, Si).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Silic (Silicon, kí hiệu Si). Xem 硅 [gui].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典