矶 ki, ky →Tra cách viết của 矶 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
ki
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 磯.
ky
giản thể
Từ điển phổ thông
hòn đá ngăn nước
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vách đá cạnh bờ nước, đá bao quanh nước;
② (Những) hòn đá ngăn giữa dòng nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 磯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典