矱 hoạch [Chinese font] 矱 →Tra cách viết của 矱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 矢
Ý nghĩa:
hoạch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khuôn phép, thước đo, tiêu chuẩn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thước đo, tiêu chuẩn.
Từ điển Thiều Chửu
① Khuôn phép, thước đo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khuôn phép, tiêu chuẩn, thước đo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phép tắc. Cách thức.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典