矦 hầu [Chinese font] 矦 →Tra cách viết của 矦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 矢
Ý nghĩa:
hầu
phồn thể
Từ điển phổ thông
tước Hầu
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “hầu” 候.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ hầu 候.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 侯 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hầu 侯.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典