瞾 chiếu [Chinese font] 瞾 →Tra cách viết của 瞾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
chiếu
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiếu, soi, rọi
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “chiếu” 照.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ chiếu 照.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 照 (bộ 火);
② Như 曌 (bộ 日).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典