瞒 man, môn →Tra cách viết của 瞒 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 目 (5 nét)
Ý nghĩa:
man
giản thể
Từ điển phổ thông
dối, lừa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瞞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瞞
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dối, lừa, giấu giếm: 你別瞞我了 Anh đừng giấu tôi nữa;
② (văn) Mắt mở;
③ (văn) Thẹn đỏ mặt, bẽn lẽn.
Từ ghép 2
khi man 欺瞒 • sưu man 鄋瞒
môn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瞞.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典