瞇 mị [Chinese font] 瞇 →Tra cách viết của 瞇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
mị
phồn thể
Từ điển phổ thông
bị vật gì bay vào mắt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Híp mắt, díp mắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Hiếng mắt, díp mắt.
② Một vật gì vào mắt cũng gọi là mị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 眯.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典