睚 nhai [Chinese font] 睚 →Tra cách viết của 睚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
nhai
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vẹ mắt, góc mắt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khóe mắt.
2. (Tính) “Nhai xải” 睚眥 vẻ trừng mắt giận dữ.
Từ điển Thiều Chửu
① Vẹ mắt.
② Nhai xải 睚眥 nhìn một cách khinh bỉ, đưa mắt lườm.
Từ điển Trần Văn Chánh
【睚眥】nhai tí [yázì] (văn) Trợn mắt, quắc mắt (khi tức giận).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tầm mắt — Ngước mắt lên.
Từ ghép
nhai tí 睚眦
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典