睐 lai, lãi →Tra cách viết của 睐 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 目 (5 nét)
Ý nghĩa:
lai
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mắt lác, mắt hiếng, lệch đồng tử;
② Liếc, nhìn, xem, trông, coi: 青睞 Mắt xanh, (Ngb) Coi trọng, ưa thích.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 睞
lãi
giản thể
Từ điển phổ thông
liếc mắt trông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 睞.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典