眛 muội [Chinese font] 眛 →Tra cách viết của 眛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
muội
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mắt mờ, mắt khôn sáng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mắt không sáng.
2. (Tính) U mê, tối tăm, không hiểu gì.
Từ điển Thiều Chửu
① Mắt mờ, mắt không có thần, mắt không được sáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Mắt) mờ, không sáng, không có thần, thất thần.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典