盥 quán [Chinese font] 盥 →Tra cách viết của 盥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 皿
Ý nghĩa:
quán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rửa sạch
2. cái chậu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rửa tay.
2. (Động) Tẩy rửa. ◎Như: “quán mộc” 盥木 gội rửa, ý nói làm việc cung kính không dám coi thường.
3. (Danh) Chậu dùng để rửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Rửa tay, như quán mộc 盥木 gội rửa, ý nói làm việc cung kính không dám coi thường.
② Cái chậu rửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái chậu rửa;
② Rửa tay (hay rửa mặt).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典