皜 cảo, hạo [Chinese font] 皜 →Tra cách viết của 皜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 白
Ý nghĩa:
cảo
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trắng sạch. § Cũng như “hạo” 皓. § Cũng đọc là “cảo”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạo hạo 皜皜 trắng tinh, cũng đọc là chữ cảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皓.
hạo
phồn thể
Từ điển phổ thông
trắng tinh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trắng sạch. § Cũng như “hạo” 皓. § Cũng đọc là “cảo”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạo hạo 皜皜 trắng tinh, cũng đọc là chữ cảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa — Màu trắng — Trong sạch.
Từ ghép
hạo hạo 皜皜
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典