皐 cao [Chinese font] 皐 →Tra cách viết của 皐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 白
Ý nghĩa:
cao
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khấn, vái
2. bờ, bãi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “cao” 皋.
Từ điển Thiều Chửu
① Khấn.
② Hãm giọng.
③ Ðất bên chằm, những đất ở vệ hồ vệ chằm đều gọi là cao.
④ Chỗ nước chảy uốn cong. Có khi viết là 皋.
⑤ Họ Cao.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皋.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cao 皋.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典