癰 ung [Chinese font] 癰 →Tra cách viết của 癰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
ung
phồn thể
Từ điển phổ thông
ung, nhọt sưng đỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhọt, mụt sưng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hội ung tuy thống, thắng ư dưỡng độc” 潰癰雖痛, 勝於養毒 (Đệ tam hồi) Mổ vỡ nhọt tuy đau, còn hơn là nuôi giữ chất độc (trong người).
Từ điển Thiều Chửu
① Ung thư 癰疽 nhọt, nhọt sưng đỏ là ung 癰, không sưng đỏ là thư 疽.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Ung, nhọt (nhọt sưng đỏ là ung, không sưng đỏ là thư 疽 [ju]).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhọt độc loét miệng.
Từ ghép
nhũ ung 乳癰 • ung thư 癰疽 • vị ung 胃癰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典