癤 tiết [Chinese font] 癤 →Tra cách viết của 癤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
tiết
phồn thể
Từ điển phổ thông
rôm sảy
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rôm sảy, mụt đỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Rôm sảy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mụn nhọt, vết loét nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mấu. 【癤子】tiết tử [jiezi] ① (y) Nhọt;
② Mắt gỗ, mấu gỗ, sẹo gỗ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nhọt nhỏ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典