Kanji Version 13
logo

  

  

lựu [Chinese font]   →Tra cách viết của 癅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
lưu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nổi cục máu
2. khối u

lựu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nổi cục máu
2. khối u
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng viết là .
Từ điển Thiều Chửu
① Nổi cục (máu tụ thành cự nổi lên). Cũng viết là .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典