癅 lựu [Chinese font] 癅 →Tra cách viết của 癅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
lưu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nổi cục máu
2. khối u
lựu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nổi cục máu
2. khối u
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng viết là 瘤.
Từ điển Thiều Chửu
① Nổi cục (máu tụ thành cự nổi lên). Cũng viết là 瘤.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典