瘩 đáp [Chinese font] 瘩 →Tra cách viết của 瘩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
đáp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngật đáp 疙瘩)
Từ điển trích dẫn
1. Xem “ngật đáp” 疙瘩.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðầu đanh nhọt mọc ở trên đầu, ngoài da nổi cục sù sì gọi là ngật đáp 疙瘩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 疙瘩 [geda].
Từ điển Trần Văn Chánh
【瘩背】đáp bối [dábèi] (y) Cụm nhọt (ở lưng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đáp 㾑.
Từ ghép
ngật đáp 疙瘩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典