Kanji Version 13
logo

  

  

đáp [Chinese font]   →Tra cách viết của 瘩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
đáp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: ngật đáp )
Từ điển trích dẫn
1. Xem “ngật đáp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðầu đanh nhọt mọc ở trên đầu, ngoài da nổi cục sù sì gọi là ngật đáp .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [geda].
Từ điển Trần Văn Chánh
】đáp bối [dábèi] (y) Cụm nhọt (ở lưng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đáp .
Từ ghép
ngật đáp



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典