瘀 ứ [Chinese font] 瘀 →Tra cách viết của 瘀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
ứ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
máu đọng, máu ứ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh máu đọng, máu ngưng trệ không thông. § Cũng viết là “ứ huyết” 淤血.
Từ điển Thiều Chửu
① Máu đọng, máu ứ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chứng ứ máu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh tích huyết, máu lưu thông không được.
Từ ghép
ứ huyết 瘀血
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典