痹 tý [Chinese font] 痹 →Tra cách viết của 痹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
tí
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 痺.
tý
phồn thể
Từ điển phổ thông
bị tê liệt
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh tê liệt. Cũng viết là 痺.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh tê bại.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典