痠 toan [Chinese font] 痠 →Tra cách viết của 痠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
toan
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tê, ê ẩm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ê ẩm, mỏi, nhức. ◎Như: “yêu toan” 腰痠 lưng nhức mỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ê, như toan thống 痠痛 đau ê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rêm mình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đau đớn.
Từ ghép
toan thống 痠痛
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典