痈 ung →Tra cách viết của 痈 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 疒 (5 nét)
Ý nghĩa:
ung
giản thể
Từ điển phổ thông
ung, nhọt sưng đỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癰
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Ung, nhọt (nhọt sưng đỏ là ung, không sưng đỏ là thư 疽 [ju]).
Từ ghép 1
ung thư 痈疽
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典