疣 vưu [Chinese font] 疣 →Tra cách viết của 疣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
vưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bướu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bướu. ◎Như: “chuế vưu” 贅疣 thịt thừa mọc ở ngoài da.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bướu, thịt thừa mọc ở ngoài da gọi là chuế vưu 贅疣.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Hột cơm, bướu; Cg. 肉贅 [ròuzhuì], 瘊子 [hóuzi].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cục bướu. Cục thịt thừa rất lớn trên thân thể.
Từ ghép
chuế vưu 贅疣 • chuế vưu 赘疣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典