疘 giang [Chinese font] 疘 →Tra cách viết của 疘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
cương
phồn thể
Từ điển phổ thông
lỗ đít, hậu môn
giang
phồn thể
Từ điển phổ thông
lỗ đít, hậu môn
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “giang” 肛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ giang 肛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 肛 (bộ 肉).
xoang
phồn thể
Từ điển phổ thông
lỗ đít, hậu môn
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典