疓 đinh [Chinese font] 疓→Tra cách viết của 疓 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét -
Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
nãi phồn & giản thể Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Bệnh. 2. (Động) Muốn. đinh phồn & giản thể Từ điển phổ thông đinh (nhọt lúc mới mọc nóng và rất ngứa, sau rắn chắc đau)