疄 lân [Chinese font] 疄 →Tra cách viết của 疄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 田
Ý nghĩa:
lân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thung ruộng cao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Luống cày trong ruộng.
2. (Danh) Vườn rau, ruộng rau.
Từ điển Thiều Chửu
① Thung ruộng cao.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thung ruộng cao.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典