畨 phiên [Chinese font] 畨 →Tra cách viết của 畨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
phiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. phiên, lượt, lần
2. người Phiên
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “phiên” 番.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ phiên 番.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 番.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典