畣 đáp [Chinese font] 畣→Tra cách viết của 畣 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét -
Bộ thủ: 田
Ý nghĩa:
đáp phồn thể Từ điển phổ thông 1. trả lời 2. báo đáp Từ điển trích dẫn 1. Cũng như chữ “đáp” 答. Từ điển Thiều Chửu ① Cũng như chữ đáp 答. Từ điển Trần Văn Chánh Như 答 (bộ 竹).