畚 bổn [Chinese font] 畚 →Tra cách viết của 畚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 田
Ý nghĩa:
bản
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái ki;
② (đph) Xúc, hốt: 畚土 Xúc đất.
bổn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái son, cái ky hốt đất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đồ để hốt đất. ◎Như: “bổn ki” 畚箕 cái ki xúc đất.
2. (Động) Xúc, hốt. ◎Như: “bổn thổ” 畚土 xúc đất, “bổn thảo” 畚草 hốt cỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái son, cái ki hốt đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái ki;
② (đph) Xúc, hốt: 畚土 Xúc đất.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典