畊 canh [Chinese font] 畊 →Tra cách viết của 畊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 田
Ý nghĩa:
canh
phồn thể
Từ điển phổ thông
cày ruộng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “canh” 耕.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ canh 耕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 耕 (bộ 耒).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Canh 耕.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典