畆 mẫu [Chinese font] 畆 →Tra cách viết của 畆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 田
Ý nghĩa:
mẫu
phồn thể
Từ điển phổ thông
mẫu (đơn vị đo, bằng 60 trượng vuông)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “mẫu” 畝.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ mẫu 畝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 畝.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典