甓 bích [Chinese font] 甓 →Tra cách viết của 甓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 瓦
Ý nghĩa:
bích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viên gạch to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại gạch nung.
Từ điển Thiều Chửu
① Gạch to.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gạch to.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hòn gạch nung.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典