甂 biên, thiên →Tra cách viết của 甂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét -
Bộ thủ: 瓦 (4 nét)
Ý nghĩa:
biên
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bồn nhỏ, hũ nhỏ, cái vò giẹt... (đồ gốm).
thiên
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bát thấp, miệng rộng, dùng để đựng đồ ăn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典