瓔 anh [Chinese font] 瓔 →Tra cách viết của 瓔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuỗi ngọc đeo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Anh lạc” 瓔珞 chuỗi ngọc đeo ở cổ để trang sức. § Cũng viết là 纓絡.
Từ điển Thiều Chửu
① Anh lạc 瓔珞 chuỗi ngọc, lấy ngọc châu xâu từng chuỗi đeo vào cổ cho đẹp gọi là anh lạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại đá như ngọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ đá đẹp như ngọc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典