璩 cừ [Chinese font] 璩 →Tra cách viết của 璩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
cừ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái vòng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc giống như vòng ngọc “hoàn” 環.
2. (Danh) Họ “Cừ”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái vòng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vòng đeo tay, nhẫn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái vòng đeo ở tai.
tuyền
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc tuyền
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典