Kanji Version 13
logo

  

  

cừ [Chinese font]   →Tra cách viết của 璩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
cừ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái vòng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc giống như vòng ngọc “hoàn” .
2. (Danh) Họ “Cừ”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái vòng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vòng đeo tay, nhẫn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái vòng đeo ở tai.

tuyền
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ngọc tuyền



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典