璠 phan [Chinese font] 璠 →Tra cách viết của 璠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
phan
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: dư phan 璵璠)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Dư phan” 璵璠: xem “dư” 璵.
Từ điển Thiều Chửu
① Dư phan 璵璠 một thứ ngọc báu ở nước Lỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thứ ngọc tốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ ngọc quý.
Từ ghép
dư phan 玙璠 • dư phan 璵璠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典