瑴 giác [Chinese font] 瑴 →Tra cách viết của 瑴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
giác
phồn thể
Từ điển phổ thông
hai viên ngọc dính liền
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “giác” 玨.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 玨.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 玨.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Giác 珏, 玨.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典