琲 bội [Chinese font] 琲 →Tra cách viết của 琲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
bội
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
10 chuỗi ngọc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chuỗi hạt châu. § Năm trăm hạt châu kết thành một “bội” 琲, mười chuỗi hạt châu là một “bội” 琲.
Từ điển Thiều Chửu
① Năm trăm hạt châu gọi là một bội, mười chuỗi hạt châu gọi là một bội.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chuỗi hạt châu (năm trăm hạt châu hoặc mười chuỗi hạt châu);
② Hạt châu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chuỗi hạt trai, chuỗi ngọc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典