琯 quản [Chinese font] 琯 →Tra cách viết của 琯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
quản
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh bóng vàng ngọc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống sáo làm bằng ngọc.
2. (Động) Mài sửa vàng ngọc, làm cho nhẵn bóng.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng một nghĩa với chữ quản 管.
② Sửa cho vàng ngọc bóng lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sửa cho ngọc bóng lên;
② Như 管 (bộ 竹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chùi, giũa cho vàng ngọc sáng bóng lên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典