琪 kỳ [Chinese font] 琪 →Tra cách viết của 琪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
kì
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp.
kỳ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc kỳ
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọc kì, cũng dùng để thí dụ các vật quý báu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ngọc kì (một thứ ngọc đẹp);
② Quý lạ, kì lạ, khác phàm: 琪花 Hoa quý.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ ngọc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典