琦 kỳ [Chinese font] 琦 →Tra cách viết của 琦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
kì
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp.
2. (Tính) Tốt đẹp, không phải tầm thường.
3. (Tính) Kì lạ, kì dị.
Từ ghép
kì khôi 琦瑰
kỳ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc quý
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọc đáng quý.
② Khác phàm, kì lạ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngọc quý. (Ngr) Của quý lạ;
② Nổi bật, tốt đẹp, khác thường, kì lạ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ ngọc đẹp — Quý và lạ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典